khoan dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan dung+ adj
- tolerant; lenient
- lòng khoan dung
toleration
- lòng khoan dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan dung"
- Những từ có chứa "khoan dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance lenity drilling fluid intolerant forgiving indulgent tolerance forgiveness mercy grace more...
Lượt xem: 765